Có 1 kết quả:

黑心食品 hēi xīn shí pǐn ㄏㄟ ㄒㄧㄣ ㄕˊ ㄆㄧㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

contaminated food product unscrupulously marketed as wholesome

Bình luận 0