Có 1 kết quả:
黑心食品 hēi xīn shí pǐn ㄏㄟ ㄒㄧㄣ ㄕˊ ㄆㄧㄣˇ
hēi xīn shí pǐn ㄏㄟ ㄒㄧㄣ ㄕˊ ㄆㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
contaminated food product unscrupulously marketed as wholesome
Bình luận 0
hēi xīn shí pǐn ㄏㄟ ㄒㄧㄣ ㄕˊ ㄆㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0